tránh tiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tránh tiếng+ verb
- to save from whispers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tránh tiếng"
- Những từ có chứa "tránh tiếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 474